Có 1 kết quả:

其三 qí sān ㄑㄧˊ ㄙㄢ

1/1

qí sān ㄑㄧˊ ㄙㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) thirdly
(2) the third

Bình luận 0